Category:ベトナムの楽器
ダン・ティ・バ
Đàn tỳ bàダン・モイ
Đàn môiクニー
K'niダン・ガウ
Đàn gáoシン・ティエン
Sênh tiềnクロン・プット
K'lông pútソン・ロアン
Song loanダン・タム・タップ・ルック
Đàn tam thập lụcダン・トゥ
Đàn tứダン・ニー
Đàn nhịダン・ホー
Đàn hồチョン・チャウ
Trống chầuTemplate:ベトナムの民族楽器
Template:Vietnamese musical instrumentsケン (楽器)
Kènサオ (楽器)
Sáoダン・セン
Đàn sếnダン・ティン
Đàn tínhダン・タム
Đàn tamチョン・コム
Trống cơm独弦琴
Duxianqinケン・バウ
Kèn bầuダン・グエット
Đàn nguyệtチョン・カイ
Trống cáiダン・バウ
Đàn bầuベトナムの民族楽器
Traditional Vietnamese musical instrumentsダン・チャイン
Đàn tranh