Similar to タインホア市

イエンバイ市
Yên Bái
ヴィータイン
Vị Thanh
ヴィン
Vinh
ヴィンイエン
Vĩnh Yênヴィンロン市
Vĩnh Long
カオバン市
Cao Bằng
カオライン
Cao Lãnh, Đồng Tháp
カマウ市
Cà Mau
クアンガイ市
Quảng Ngãi
クイニョン
Quy Nhon
コントゥム市
Kon Tum
ザーギア
Gia Nghĩa
サムソン (ベトナム)
Sầm Sơnソクチャン市
Sóc Trăng
ソンラ市
Sơn La
タイグエン市
Thái Nguyên
タイビン市
Thái Bình
タムキー
Tam Kỳ
第1軍団 (韓国陸軍)
I Corps (South Korea)
10.5インチiPad Pro

10区 (ホーチミン市)
District 10, Ho Chi Minh City
ウオンビ
Uông Bí
ガーバイ
Ngã Bảy
カムファ
Cẩm Phả
カムラン
Cam Ranh
ギソン
Nghi Sơn
ゴーコン
Gò Công
サデーク
Sa Đéc