Similar to 太平_(丁朝)
太平 (丁朝)
丁朝
Đinh dynasty矯順
Kiều Thuận呉日慶
Ngô Nhật Khánh古都ホアルー
Hoa Lư Ancient Capital丁璉
Đinh Liễn渡来銭
范白虎
Phạm Bạch Hổ▲1 trends黎桓
Lê Hoàn元号一覧 (ベトナム)
Vietnamese era name維新 (阮朝)
永慶
永治 (黎朝)
永寿 (黎朝)
永盛 (黎朝)
永祚 (黎朝)
永定 (莫朝)
永天
永寧 (范玉)
英武昭勝
永佑
延成
延寧
応天 (前黎朝)
会祥大慶
開大
開泰 (陳朝)
会豊