Similar to チャン・フイ・リエウ

光円錐
Light cone
黄河石林トレイルランニング遭難事故
Gansu ultramarathon disaster
交換演算子
Exchange operator
交換手数料
Interchange fee交差請求
Crossclaim
後者関数
Successor function
高所呼吸器
High-altitude breathing apparatus
紅茶の等級区分
Tea leaf grading交通輸送
Traffic
皇南パン
Hwangnam-ppang
神戸ドイツ学院インターナショナル
DSK International
小笠原高雪

グエン・ヴァン・リン
Nguyễn Văn Linh
グエン・タイン・チュン
Nguyễn Thành Trung (pilot)
グエン・チー・タン
Nguyễn Chí Thanhヴォー・グエン・ザップ
Võ Nguyên Giápグエン・フー・ト
Nguyễn Hữu Thọ
グエン・タイ・ホック
Nguyễn Thái Họcグエン・チ・ミンカイ
Nguyễn Thị Minh Khai
クォン・デ
Cường Để
張定
Trương Định
ファム・ヴァン・ドン
Phạm Văn Đồng
ファン・チュー・チン
Phan Châu Trinh
ファン・ボイ・チャウ
Phan Bội Châu
ホアン・コ・ミン
Hoàng Cơ Minh
ホアン・ホア・タム
Hoàng Hoa Thám
阮廌
Nguyễn Trãi
呉士連
Ngô Sĩ Liên