Similar to チュオン・チン
7
78
89
913
13 (number)19
19 (number)40
40 (number)70
70 (number)1000000
1,000,000アーメス
Ahmesグエン・ヴァン・アン
Nguyễn Văn Anハーフィズ・アル=アサド
Hafez al-Assadグエン・ヴァン・ヒエン
Nguyễn Văn Hiến▲1 trends啓定帝
Khải Địnhヴォー・ヴァン・トゥオン
Võ Văn Thưởngグエン・スアン・フック
Nguyễn Xuân Phúcチャン・ダイ・クアン
Trần Đại Quangチュオン・タン・サン
Trương Tấn Sangルオン・クオン
Lương Cườngグエン・シン・フン
Nguyễn Sinh Hùngグエン・ティ・キム・ガン
Nguyễn Thị Kim Ngânノン・ドゥック・マイン
Nông Đức Mạnhレ・カ・フュー
Lê Khả Phiêuディン・テー・フイン
Đinh Thế Huynhファム・ビン・ミン
Phạm Bình Minhファン・ヴァン・ザン
Phan Văn Giangグエン・ヴァン・リン
Nguyễn Văn Linhファン・ヴァン・カイ
Phan Văn Khải第3海兵遠征軍 (アメリカ軍)
III Marine Expeditionary Force