Similar to バックカン市
13
13 (number)19
19 (number)40
40 (number)70
70 (number)100
100400
400 (number)700
700 (number)1000
1000 (number)1349
1349 (band)ウオンビ
Uông Bíガーバイ
Ngã Bảyカムファ
Cẩm Phảカムラン
Cam Ranhゴーコン
Gò Côngサデーク
Sa Đécサムソン (ベトナム)
Sầm Sơnジーアン市
Dĩ Anソンコン
Sông Côngタムキー
Tam Kỳダラット
Da Latタンアン
Tân Anチャーヴィン市
Trà Vinhディエンビエンフー
Điện Biên Phủトゥイホア
Tuy Hòaトゥーザウモット市
Thủ Dầu Mộtトゥエンクアン市
Tuyên Quangドンソアイ
Đồng Xoàiドンハ
Đông Hà