Similar to ベトナム海上警察
 - クチ県Củ Chi district
 - クチの地下道Củ Chi tunnels
 - クバン県K'Bang district
 - クロンアナ県Krông Ana district
 - クロンナン県Krông Năng district
 - クロンノー県Krông Nô district
 - クロンパ県Krông Pa district
 - クロンパック県Krông Pắk district
 - クロンブック県Krông Buk district
 - クロンボン県Krông Bông district
 - ゲアン省Nghệ An province
 - 啓定帝Khải Định
 - 涇陽王Kinh Dương Vương
 - ケーサック県Kế Sách district
 - ゲティン・ソヴィエトNghệ-Tĩnh Soviets
 - ケプ駅Kép station
 - ケプ・カイラン線Kép–Hạ Long railway
 - ケプ・ルーサー線
 - 阮恵Quang Trung
 - ケン・バウKèn bầu
 - 建福帝Kiến Phúc
 - 呉 (姓)
 - 呉昌熾Ngô Xương Xí
 - 呉日慶Ngô Nhật Khánh
 - コアイチャウ県Khoái Châu district
 - ゴヴァップ駅Gò Vấp station
 - ゴーヴァップ区Gò Vấp district
 - 紅河Red River (Asia)