Similar to 国家大学駅
ケン・バウ
Kèn bầu建福帝
Kiến Phúc呉 (姓)
呉昌熾
Ngô Xương Xí呉日慶
Ngô Nhật Khánhコアイチャウ県
Khoái Châu districtゴヴァップ駅
Gò Vấp stationゴーヴァップ区
Gò Vấp district紅河
Red River (Asia)▼-1 trends紅河デルタ
Red River Delta張氏容
ゴークアオ県
Gò Quao districtゴーコンドン県
Gò Công Đông districtゴーコン
Gò Côngゴーコンタイ県
Gò Công Tây districtゴーザウ県
Gò Dầu districtコーチェン川
Cổ Chiên Riverコートー県
Cô Tô districtコードー県
Cờ Đỏ districtゴクエン区
Ngô Quyền district▲1 trends国道1号線 (ベトナム)
National Route 1 (Vietnam)国道22号線 (ベトナム)
National Route 22 (Vietnam)ゴクヒエン県
Ngọc Hiển districtゴクホイ県
Ngọc Hồi districtゴクラック県
Ngọc Lặc districtゴダイの虐殺
後陳朝
Later Trần dynasty国会 (ベトナム)
National Assembly of Vietnam