Similar to 蓮茶_(ベトナム)
コムナム
Cơm nắmコリアンダー
Coriander▲1 trendsシュリンプペースト
Shrimp pasteスルメ
仙草ゼリー
Grass jellyタイワンタガメ
Lethocerus indicusタウナギ
Asian swamp eelチェー
Chèチェンドル
Cendolちまき
Zongziチャーカー・ラーヴォン
Chả cá Lã Vọngチャオトム
Chạo tômチャーズィオ
中国ソーセージ
Chinese sausageツルレイシ
Momordica charantia▲1 trends豆腐
Tofuドクダミ
Houttuynia cordata▲5 trendsトライプ
Tripeドンタオ鶏
Dong Tao chicken生春巻き
Gỏi cuốnナンバンカラスウリ
Gacヌオックチャム
Nước chấmヌクマム
ネムチュア
Nem chuaバイン
Bánhバインクオン
Bánh cuốnバインセオ
Bánh xèoバインバオ
Bánh bao